| Thương hiệu | 
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
| Model | SG-2045M | SG-2045H | SG-2045AH | 
| Kích thước bàn máy, mm | 200x450 | 200x450 | 200x450 | 
| Kích thước mài tối đa, mm | 200x450 | 200x450 | 200x450 | 
| Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm | 450 | 450 | 450 | 
| Tốc độ chạy bàn, m/ph. | bằng tay | 5 – 25 | 5 – 25 | 
| Lượng gia ăn dao ngang tự động, mm | bằng tay | bằng tay | 0,1 - 12 | 
| Ăn dao đứng bằng máy | - | - | - | 
| Lượng ăn dao ngang trên 1 vòng quay, mm | 5,0 | 5,0 | 5,0 | 
| Lượng ăn dao ngang trên 1 độ chia, mm | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 
| Lượng ăn dao đứng trên 1 vòng quay, mm | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 
| Lượng ăn dao đứng trên 1 độ chia, mm | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 
| Tốc độ quay của đá mài, v/ph. | 2900 | 2900 | 2900 | 
| Kích thước đá mài, mm | 180x13 | 180x13 | 180x13 | 
| Công suất động cơ chính, HP | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 
| Công suất động cơ thủy lực, HP | - | 1,0 | 1,0 | 
| Công suất động cơ ăn dao ngang, W | - | 25 | 25 | 
| Công suất động cơ nâng hạ đầu đá mài, HP | đặt hàng | đặt hàng | đặt hàng | 
| Khối lượng máy, kg | 920/1020 | 950/1150 | 950/1150 | 
| Kích thước bao gói, mm | 1820x1280 | 2120x1460x1950 | 2120x1460 |