| Thương hiệu |
| Specifications | Mô tả | RV516 |
| Valve stem diameter | Đường kính xupap | 4÷16 mm |
| Valve stem length | Chiều dài xupap | 55÷330 mm |
| Valve head diameter | Đường kính đầu xupap | 114 mm |
| Face angles | Góc mài xupap | 0°÷60° |
| Grinding wheel speed | Tốc độ đá mài | 2800 rpm |
| Main abrasive grinding wheel diameter | Đường kính đá mài chính | 215 mm |
| Butt abrasive grinding wheel diameter (ASM516) | Đường kính đá mài phụ | 100 mm |
| Dimensions (LxWxH) | Kích thước máy | 700x600x700 mm |
| Weight | Trọng lượng | 142 Kg |
| Movable head (for valves of up to 260 mm long) | Đầu dịch chuyển |
| Abrasive grinding wheel | Đá mài chính |
| Wheel dresser | Dụng cụ sửa đá |
| Wheel dressing diamond | Mũi sửa đá |
| Cooling system complete with pump and settling tank | Hệ thống làm mát |
| Emulsifiable liquid (1 lt.) | Dung dịch làm mát |
| Wrench set | Cờ lê |
| Instruction manual | Tài liệu hướng dẫn sử dụng |