| Thương hiệu |
| Kích thước bàn máy | 400 x 400 mm |
| Hành trình các trục (X, Y, Z) |
735 x 610 x 610 mm |
| Côn trục chính | NST No. 40 |
| Tốc độ trục chính | 35~13,000 vòng/phút (Tùy chọn 20,000 v/p) Truyền động bánh răng, 4 cấp |
| Ổ chứa dao | 50 vị trí. Có thể tùy chọn lên 100,150,200 vị trí |
| Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
1.0 giây /3.2 giây |
| Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) | 50 m/phút |
| Tốc độ chạy dao nhanh trục (B) | 15,000 độ/phút |
| Công suất nguồn điện yêu cầu | 50 KVA |