| Thương hiệu |
| Hạng mục | XK7125 |
| Hành trình trục X | 535mm |
| Hành trình trục Y | 320mm |
| Hành trình trục Z | 375mm |
| Khoảng cách từ mũi trục đến bề mặt bàn làm việc | 25-425mm |
| Khoảng cách từ trung tâm của trục đến bề mặt của ram trụ máy | 345mm |
| Rãnh chữ T (width x num.) | 16mmX3 |
| Kích thước bàn làm việc | 1000X250mm |
| Tải trọng lớn nhất của bàn làm việc | 120Kg |
| Công suất của môtơ trục | 1.5/2.2KW |
| Tốc độ trục | 4000/(or 8000/12000) |
| Trục côn | BT30 |
| Bi trục | P4 |
| Tốc độ hành trình nhanh của 3 trục | X /Y:15m/min(servo) |
| Z:15m/min(servo) | |
| Tỉ lệ ăn dao cắt | 0-2000mm/min |
| Đơn vị set và đơn vị di chuyển nhỏ nhất | 0.001mm |
| Bước rãnh của trục X/Y | 6mm |
| Bước rãnh của trục Z | 6mm |
| Điều chỉnh độ chính xác (300mm) | ±0.008 |
| Tính lặp lại của độ chính xác (300mm) | ±0.005 |
| Cách thay dao | Manual Thủ công |
| Quy cách dao. max.dia. (neighboring Tool) x weight x length | φ60mmX3.5KgX175 |
| Thời gian thay dao | |
| Trọng lượng máy | 1700kg |
| Áp suất khí nén | 0.6MPa |
| Công suất của bơm làm mát | 370W |
| Tổng kích thước | 1516X1764X1708mm |