| Thương hiệu |
| STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | JY-2VHT | |
| 1. BÀN MÁY(Table) | ||||
| Kích thước bàn | mm | 1300x300 | ||
| Hành trình trục X | mm | 1000 | ||
| Hành trình trục Y | mm | 360/390 | ||
| Hành trình trục Z | mm | 450/490 | ||
| Rãnh chữ T (KT x số lượng x KC) | mm | 16x3x63 | ||
| Chuyển động cắt theo trục X,Y | mm/phút | 2500 | ||
| Chuyển động chạy dao ngang X,Y | mm/phút | 2500 | ||
| Chuyển động chạy dao nhanh theo trục Z | mm/phút | 750 | ||
| 2.TRỤC ĐỨNG/ ĐẦU QUAY(Vertical Spindle / Turret Head) | ||||
| Tốc độ trục chính | rpm | 16 bước, 75-3600(chuẩn) 80-3800(tùy chọn) |
||
| Mũi trục | N.S.T 40# | |||
| Khoảng cách từ mũi trục tới mặt bàn | mm | 110-560 | ||
| Khoảng cách từ tâm trục đến cột đứng | mm | 110-700 | ||
| 3. TRỤC NGANG/ ĐẦU NGANG(Horizontal Spindle/ Horizontal Head) | ||||
| Tốc độ trục chính | rpm | 9 bước, 85-1300 | ||
| Mũi trục | N.S.T 40# | |||
| Góc xoay của đầu trục chính | 45o | |||
| Góc quay của khuôn đỡ | 360o | |||
| Hành trình khuôn đỡ | 660o | |||
| Khoảng cách từ mũi trục tới mặt bàn | mm | 0-450 | ||
| Khoảng cách từ tâm trục đến cột đứng | mm | 369 | ||
| 4. ĐỘNG CƠ(Motor) | ||||
| Động cơ xoay đầu trục chính | 5HP | |||
| Động cơ trục ngang | 5HP×4P AC | |||
| Cấp liệu theo truc X, Y | 750W động cơ secvo | |||
| Chuyển động cắt theo phương đứng | 1HP x6P AC | |||
| Độngcơ bơm làm mát | 1/8HP | |||
| 5. MỘT VÀI THÔNG SỐ KHÁC | ||||
| Trọng lượng tịnh(tương đối) | kg | 2250 | ||
| Kích thước ngoài | mm | 2060x1820x2240 | ||
Máy phay vạn năng Model JY-2HT