| Thương hiệu |
|
Thông số kỹ thuật |
1R694 |
|
Đường kính vật tiện qua tấm đế |
890-2000mm |
|
Đường kính vật tiện qua băng máy |
890-1650mm |
|
Đường kính vật tiện qua bàn xe dao |
890-1350mm |
|
Chiều rộng băng lõm |
250mm |
|
Chiều dài lớn nhất chi tiết lắp được trên mâm cặp |
500mm |
|
Lỗ trục chính |
128mm |
|
Trọng lượng chi tiết lớn nhất |
2000kg |