| Thương hiệu |
|
Thông số kỹ thuật máy |
PROTEC-9E/10/11/13 Series |
KM/KMIII Series |
|
Đường kính tiện qua băng máy |
950 –1320mm |
1100 –3000mm |
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
680 –1020mm |
800 –2600mm |
|
Khoảng cách chống tâm |
2000 – 8000mm |
2000 – 16,000mm |
|
Trọng lượng phôi tiện lớn nhất khi chống tâm |
5000 – 6000kg |
8000 – 40,000kg |
|
Lỗ trục chính |
84/105mm |
84/105mm |
|
Tốc độ trục chính |
5 – 1250rpm |
1 – 200rpm |
|
Công suất động cơ máy |
15 – 22kw |
30 – 45kw |
|
Thông số kỹ thuật máy |
PROTEC-9E/10/11/13 Series |
KM/KMIII Series |
|
Đường kính tiện qua băng máy |
950 – 1320mm |
1100 – 3000mm |
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
680 – 1020mm |
800 – 2600mm |
|
Khoảng cách chống tâm |
2000 – 8000mm |
2000 – 16,000mm |
|
Trọng lượng phôi tiện lớn nhất khi chống tâm |
5000 – 6000kg |
8000 – 40,000kg |
|
Lỗ trục chính |
84/105mm |
84/105mm |
|
Tốc độ trục chính |
5 – 1250rpm |
1 – 200rpm |
|
Công suất động cơ máy |
15 – 22kw |
30 – 45kw |