| Thương hiệu | 
| 
             MÁY TIỆN VẠN NĂNG  | 
            
             MÃ ĐẶT HÀNG  | 
        |||||||
| 
             THÔNG SỐ KỸ THUẬT  | 
            
             
 540x1000M  | 
            
             
 540x1500M  | 
            
             
 540x2000M  | 
            
             
 540x3000M  | 
            
             
 540x1000MV  | 
            
             
 540x1500MV  | 
            
             
 540x2000MV  | 
            
             
 540x3000MV  | 
        
| 
             
  | 
            
             ĐIỀU KHIỂN QUA TAY GẠT HỘP SỐ  | 
            
             ĐIỀU KHIỂN VÔ CẤP, BIẾN TẦN  | 
        ||||||
| 
             Chiều cao tâm  | 
            
             270 mm  | 
        |||||||
| 
             Đường kính tiện qua băng  | 
            
             540 mm  | 
        |||||||
| 
             Đường kính qua hầu  | 
            
             680 mm (opt.)  | 
        |||||||
| 
             Đường kính tiện qua bàn xe dao  | 
            
             360 mm  | 
        |||||||
| 
             Khoảng cách chống tâm  | 
            
             1000 mm  | 
            
             1500 mm  | 
            
             2000 mm  | 
            
             3000 mm  | 
            
             1000 mm  | 
            
             1500 mm  | 
            
             2000 mm  | 
            
             3000 mm  | 
        
| 
             Mũi trục chính  | 
            
             D1-8  | 
            
             A2-11  | 
            
             D1-8  | 
            
             A2-11  | 
        ||||
| 
             Đường kính lỗ trục chính  | 
            
             85 mm(3”) / 105 mm(4”)(opt.)  | 
        |||||||
| 
             Tốc độ trục chính  | 
            
             *with Spindle bore 85mm: 25~1545 RPM  | 
            
             *with Spindle bore 85mm: 27~2250 RPM  | 
        ||||||
| 
             Hành trình trượt ngang của bàn xe dao  | 
            
             330 mm  | 
        |||||||
| 
             Compound rest travel  | 
            
             150 mm  | 
        |||||||
| 
             Đường kính nòng ụ động  | 
            
             75 mm  | 
        |||||||
| 
             Hành trình nòng ụ động  | 
            
             170 mm  | 
        |||||||
| 
             Côn ụ động  | 
            
             MT#5  | 
        |||||||
| 
             Độ rộng băng máy  | 
            
             350 mm  | 
        |||||||
| 
             Đường kính trục vít me  | 
            
             4 TPI or 6 mm/pitch  | 
        |||||||
| 
             Tiện Ren hệ Mét  | 
            
             0.5-7 mm/pitch (24 kinds)  | 
        |||||||
| 
             Tiện Ren hệ Inch  | 
            
             4-56 TPI (36 kinds)  | 
        |||||||
| 
             Tiện Ren Module  | 
            
             0.25-3.5 M (16 kinds)  | 
        |||||||
| 
             Ren DP  | 
            
             8-112 P (36 kinds)  | 
        |||||||
| 
             Bước tiến dọc  | 
            
             0.06-0.88 mm/rev  | 
        |||||||
| 
             Bước tiến ngang  | 
            
             0.03-0.44 mm/rev  | 
        |||||||
| 
             Motor trục chính  | 
            
             10 HP / 15 HP (opt.)  | 
        |||||||
| 
             Motor tưới nguội  | 
            
             1/8 HP  | 
        |||||||
| 
             Khối lượng tịnh  | 
            
             2400 kgs  | 
            
             2700 kgs  | 
            
             3100 kgs  | 
            
             3200 kgs  | 
            
             2400 kgs  | 
            
             2700 kgs  | 
            
             3100 kgs  | 
            
             3200 kgs  | 
        
| 
             Khối lượng đóng kiện  | 
            
             2700 kgs  | 
            
             3000 kgs  | 
            
             3400 kgs  | 
            
             3600 kgs  | 
            
             2700 kgs  | 
            
             3000 kgs  | 
            
             3400 kgs  | 
            
             3600 kgs  |