| Thương hiệu | 
| 
             MÁY TIỆN VẠN NĂNG  | 
            
             MÃ ĐẶT HÀNG  | 
        |||
| 
             THÔNG SỐ KỸ THUẬT  | 
            
             
 MA2540(BT)  | 
            
             
 MA2560 (BT)  | 
            
             
 MA2580 (BT)  | 
            
             
 MA25120 (BT)  | 
        
| 
             Chiều cao tâm  | 
            
             315 mm  | 
        |||
| 
             Đường kính tiện qua băng  | 
            
             630 mm  | 
        |||
| 
             Đường kính tiện qua hầu  | 
            
             770 mm (tùy chọn)  | 
        |||
| 
             Đường kính tiện qua bàn trượt ngang  | 
            
             450 mm  | 
        |||
| 
             Khoảng cách chống tâm  | 
            
             1000 mm  | 
            
             1500 mm  | 
            
             2000 mm  | 
            
             3000 mm  | 
        
| 
             Đường kính lỗ trục chính  | 
            
             85 mm (3”) (Tùy chọn 105 mm hoặc 153 mm)  | 
        |||
| Tốc độ trục chính | 
             Đối với Máy tiện truyền động hộp số truyền thống  | 
        |||
| 
             Đối với Máy tiện điều khiển bằng Biến Tần  | 
        ||||
| 
             Hành trình trượt ngang bàn xe dao  | 
            
             330 mm  | 
        |||
| 
             Hành trình ổ dao  | 
            
             150 mm  | 
        |||
| 
             Đường kính ụ động  | 
            
             75 mm  | 
        |||
| 
             Hành trình nòng ụ động  | 
            
             170 mm  | 
        |||
| 
             Côn nòng ụ động  | 
            
             MT#5  | 
        |||
| 
             Độ rộng băng máy  | 
            
             350 mm  | 
        |||
| 
             Trục vít me  | 
            
             4 TPI or 6 mm/pitch  | 
        |||
| 
             Tiện ren hệ Mét  | 
            
             0.5-7 mm/pitch (24 loại)  | 
        |||
| 
             Tiện ren hệ Inch  | 
            
             4-56 TPI (36 loại)  | 
        |||
| 
             Tiện ren Modun  | 
            
             0.25-3.5 M (16 loại)  | 
        |||
| 
             Tiện ren DP  | 
            
             8-112 P (36 loại)  | 
        |||
| 
             Bước tiến cắt gọt dọc  | 
            
             0.06-0.88 mm/vòng  | 
        |||
| 
             Bước tiến cắt gọt ngang  | 
            
             0.03-0.44 mm/vòng  | 
        |||
| 
             Công suất motor trục chính  | 
            
             10HP / 15HP(tùy chọn)  | 
        |||
| 
             Motor làm mát  | 
            
             1/8HP  | 
        |||
| 
             Khối lượng tịnh máy  | 
            
             2550 kgs  | 
            
             2850 kgs  | 
            
             3250 kgs  | 
            
             3350 kgs  | 
        
| 
             Khối lượng đóng kiện  | 
            
             2850 kgs  | 
            
             3050 kgs  | 
            
             3550 kgs  | 
            
             3750 kgs  |