| Thương hiệu | 
| 
             MÁY TIỆN VẠN NĂNG  | 
            
             MÃ ĐẶT HÀNG  | 
        |||||
| 
             THÔNG SỐ KỸ THUẬT  | 
            
             
 MA3360(BT)  | 
            
             
 MA3380(BT)  | 
            
             
 MA33120(BT)  | 
            
             
 MA33160(BT)  | 
            
             
 MA33200(BT)  | 
            
             
 MA33240(BT)  | 
        
| 
             Chiều cao tâm  | 
            
             385 mm  | 
        |||||
| 
             Đường kính tiện qua băng  | 
            
             770 mm  | 
        |||||
| 
             Đường kính tiện qua hầu  | 
            
             1020 mm (tùy chọn)  | 
        |||||
| 
             Đường kính tiện qua bàn trượt ngang  | 
            
             570 mm  | 
        |||||
| 
             Khoảng cách chống tâm  | 
            
             1600 mm  | 
            
             2100 mm  | 
            
             3100 mm  | 
            
             4100 mm  | 
            
             5100 mm  | 
            
             6100 mm  | 
        
| 
             Đường kính lỗ trục chính  | 
            
             105 mm (Tùy chọn 153 mm, 230mm, 305mm)  | 
        |||||
| 
             Tốc độ trục chính  | 
            
             Đối với Máy tiện truyền động hộp số truyền thống  | 
        |||||
| 
             Đối với Máy tiện điều khiển bằng Biến Tần * Với lỗ trục chính 230mm: 6-450 (vòng/phút) * Với lỗ trục chính 305mm: 5-350 (vòng/phút)  | 
        ||||||
| 
             Hành trình trượt ngang bàn xe dao  | 
            
             450 mm  | 
        |||||
| 
             Hành trình ổ dao  | 
            
             250 mm  | 
        |||||
| 
             Đường kính ụ động  | 
            
             105 mm  | 
        |||||
| 
             Hành trình nòng ụ động  | 
            
             220 mm  | 
        |||||
| 
             Côn nòng ụ động  | 
            
             MT#5  | 
        |||||
| 
             Độ rộng băng máy  | 
            
             450 mm  | 
        |||||
| 
             Trục vít me  | 
            
             2 TPI or 12 mm/pitch  | 
        |||||
| 
             Tiện ren hệ Mét  | 
            
             0.08-14 mm/pitch (65 kinds)  | 
        |||||
| 
             Tiện ren hệ Inch  | 
            
             2-28 TPI (36 kinds)  | 
        |||||
| 
             Tiện ren Modun  | 
            
             0.5-7 M (22 kinds)  | 
        |||||
| 
             Tiện ren DP  | 
            
             4-56 TPI (36 kinds)  | 
        |||||
| 
             Bước tiến cắt gọt dọc  | 
            
             0.05-0.7 mm/vòng  | 
        |||||
| 
             Bước tiến cắt gọt ngang  | 
            
             0.025-0.35 mm/vòng  | 
        |||||
| 
             Công suất motor trục chính  | 
            
             15HP / 20HP(tùy chọn)  | 
        |||||
| 
             Motor làm mát  | 
            
             1/8HP  | 
        |||||
| 
             Khối lượng tịnh máy  | 
            
             3450 kgs  | 
            
             3700 kgs  | 
            
             4200 kgs  | 
            
             4700 kgs  | 
            
             5200 kgs  | 
            
             5800 kgs 
  |