| Thương hiệu | 
| Model | JS 500 | JS 750 | 
| Dung tích liệu ra (L) | 500 | 750 | 
| Dung tích liệu vào (L) | 800 | 1200 | 
| Năng suất (m3/h) | 26 ¸ 30 | 35 ¸ 40 | 
| Tốc độ trộn (V/phút) | 26 | - | 
| Công suất động cơ trộ (kw) | 18.5 | 30 | 
| Công suất nâng (kw) | - | 7.5 | 
| Công suất máy bơm nước (kw) | 0.75 | 1.1 | 
| Tốc độ nâng gầu cấp liệu (m/phút) | - | - | 
| Kích thước (mm) | 3950x4965x5815 | 5178x2220x4957 | 
| Trọng lượng(kg) | 3900 | 6450 |