Trung tâm gia công cột đôi XH2014 XH2514 XH2519 XH3019

  theo

Mã: Trung tâm gia công cột đôi XH2014 XH2514 XH2519 XH3019

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Trung tâm gia công cột đôi XH2014 XH2514 XH2519 XH3019


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

Chi tiết sản phẩm

 

 

Tham số kỹ thuật 

Đơn vị

XH2014

XH2514

XH2519

XH3019

Kích thước bàn

mm

2000*1000

2500*1000

2500*1500

3000*1500

Tải bảng tối đa

tấn

6

số 8

10

12

Hành trình bàn X

mm

2100

2600

2600

3100

Hành trình bàn Y

mm

1400

1400

1900

1900

Hành trình bàn Z

mm

800

800

900

900

Mũi trục chính chạm vào mặt bàn

mm

150-950

150-950

150-1050

150-1050

Khoảng cách giữa hai cột

mm

1400

1400

1900

1900

Phạm vi tốc độ trục chính và phương pháp lái xe

vòng/phút

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

Độ côn trục chính

/

BT50

BT50

BT50

BT50

Đường kính trục chính

mm

155

155

155

155

Tốc độ tiến dao (trục X / Y / Z)

mm/phút

1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

Đường kính trục vít me X/Y/Z

mm

63/50/50

63/50/50

63/50/50

80/50/50

Chiều rộng dẫn hướng tuyến tính X/Y/Z

mm

45/45/Hình chữ nhật

45/45/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

Công suất động cơ nạp X/Y/Z

kw

3,5/3/3

3,5/3/3

3,5/3/3

3,5/3/3

Tốc độ di chuyển nhanh

m/phút

15

15

15

15

Cắt nhanh

m/phút

10

10

10

10

Công suất động cơ trục chính

Kw

15/18.5

15/18.5

15/18.5

15/18.5

Số lượng tạp chí công cụ--opt.


24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

Loại tạp chí công cụ


Loại đĩa

Loại đĩa

Loại đĩa

Loại đĩa

Độ chính xác định vị (tiêu chuẩn JIS)

mm

±0,005/300

±0,005/300

±0,005/300

±0,005/300

Độ lặp lại Độ chính xác định vị (tiêu chuẩn JIS)

mm

±0,003/1000

±0,003/1000

±0,003/1000

±0,003/1000

Khối lượng tịnh

Tôn

15

17

20

22

Kích thước tổng thể

mm

5200*3500*4000

6500*3500*4000

6500*3440*4500

7500*3440*4500

Trang bị tiêu chuẩn:

Hệ thống điều khiển Fanuc 0i MF α(1)

24 đĩa công cụ loại ATC

1 pc Loại xích + 2 chiếc Băng tải chip tự động loại trục vít

Hệ thống cân bằng nitơ

Bìa một nửa

Đèn làm việc

Hệ thống làm mát

Điều hòa trong tủ 

Linh kiện điện tử Schneider

Hệ thống làm mát

Hệ thống bôi trơn tự động

hướng dẫn vận hành

Dụng cụ và hộp dụng cụ

Phụ kiện tùy chọn:

Hệ thống điều khiển Mitsubishi, Syntec và Siemens

Hộp số ZF

Chất làm mát áp suất cao qua trục chính

Bộ làm mát dầu trục chính

Đầu phay góc

Cài đặt tự động công cụ Renishaw

4 trục và 5 trục

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com