Trung tâm gia công cột đôi XH2416*2.5 XH2416*3 XH2416*4 XH2425*4 XH2425*5 XH2425*6 XH2425*8

  theo

Mã: Trung tâm gia công cột đôi XH2416*2.5 XH2416*3 XH2416*4 XH2425*4 XH242

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Trung tâm gia công cột đôi XH2416*2.5 XH2416*3 XH2416*4 XH2425*4 XH2425*5 XH2425*6 XH2425*8


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

Chi tiết sản phẩm

 

 

Tham số kỹ thuật 


XH2416*2.5

XH2416*3

XH2416*4

XH2425*4

XH2425*5

XH2425*6

XH2425*8

Kích thước bàn làm việc

mm

2500x1600

3000x1600

4000x1600​​

4000x2500​​

5000x2500

6000x2500​​

8000x2500

Trục X (bàn làm việc di chuyển trước và sau)

mm

2700

3200

4200

4200

5200

6200

8200

Trục Y (trượt di chuyển sang trái và phải)

mm

2200

2200

2200

3400

3400

3400

3400

Trục Z (trục chính di chuyển lên xuống)

mm

1000

1000

1000

1200

1200

1200

1200

Khoảng cách giữahaicột

mm

2100

2200

2500

3200

3200

3200

3200

Phạm vi tốc độ trục chính và phương pháp lái xe


6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

6000

lái xe vành đai

Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn

mm

200-1200

200-1200

200-1200

250-1250

250-1250

250-1250

250-1250

Độ côn trục chính


BT50

BT50

BT50

BT50

BT50

BT50

BT50

Đường kính trục chính


190

190

190

190

190

190

190

Tốc độ tiến dao (trục X / Y / Z)


1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

1-8000

Số lượng tạp chí công cụ--opt.


24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

24/tùy chọn-32

Loại tạp chí công cụ


Loại đĩa

Loại đĩa

Loại đĩa

Loại đĩa

Loại đĩa

Loại đĩa

Loại đĩa

Động cơ trục chính

kw

15/18.5

15/18.5

15/18.5

22

22

22

22

Đường kính vít bi trục X/Y/Z

mm

63/50/50

80/50/50

80/50/50

80/80/63

80/80/63

100/80/63

100/80/63

Chiều rộng đường dẫn tuyến tính trục XYZ

mm

55/55/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

55/55/Hình chữ nhật

Công suất động cơ nạp X/Y/Z

kw

3,5/3/3

3,5/3/3

3,5/3/3

5,5/4/3

5,5/4/4

5,5/4/4

5,5/4/4

Tốc độ di chuyển nhanh

m/phút

15

15

15

10

10

10

số 8

Cắt nhanh

m/phút

10

10

10

6

4

4

5

Độ chính xác định vị (tiêu chuẩn JIS)

mm

±0,005/300

±0,005/300

±0,005/300

±0,005/300

±0,005/300

±0,005/300

±0,005/300

Độ lặp lại Độ chính xác định vị (tiêu chuẩn JIS)

mm

±0,003/1000

±0,003/1000

±0,003/1000

±0,003/1000

±0,003/1000

±0,003/1000

±0,003/1000

Khả năng tải của bàn làm việc

T

6

số 8

10

14

22

30

38

Cân nặng

T

27

29

33

34

50

67

85

Kích thước tổng thể

mm

7000x4200x4260

8000x4200x4260

10000x4200x4260

10000x5900x5000

12000x5900x5000

14000x5900x5000

18000x5900x5000

Trang bị tiêu chuẩn:

Hệ thống điều khiển Fanuc 0i MF α(1)

24 đĩa công cụ loại ATC

1 pc Loại xích + 2 chiếc Băng tải chip tự động loại trục vít

Hệ thống cân bằng nitơ

Bìa một nửa

Đèn làm việc

Hệ thống làm mát

Điều hòa trong tủ 

Linh kiện điện tử Schneider

Hệ thống làm mát

Hệ thống bôi trơn tự động

hướng dẫn vận hành

Dụng cụ và hộp dụng cụ

Phụ kiện tùy chọn:

Hệ thống điều khiển Mitsubishi, Syntec và Siemens

Hộp số ZF

Chất làm mát áp suất cao qua trục chính

Bộ làm mát dầu trục chính

Đầu phay góc

Cài đặt tự động công cụ Renishaw

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com