Máy phay Hàn Quốc SMM-STM 3

  theo

Mã: SMM-STM 3

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay Hàn Quốc SMM-STM 3


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Model

Đơn vị

STM 3 Series

Bàn máy

 

 

 

 

Kích thước bàn làm việc

mm

1,320×320

1,320×320

1,320×320

Rãnh chữ T (Rộng x số rãnh)

mm

16×3

16×3

16×3

Hành trình di chuyển bàn máy tối đa theo chiều dọc

mm

1,000 (O.T)

1,000 (O.T)

1,000 (O.T)

Hành trình di chuyển bàn máy tối đa theo chiều ngang

mm

370 (O.T)

370 (O.T)

370 (O.T)

Hành trình di chuyển bàn máy tối đa theo chiều đứng

mm

450 (O.T)

500 (O.T)

500 (O.T)

Số cấp tốc độ di chuyển bàn máy

step

no step

12 steps

12 steps

Tốc độ di chuyển bàn máy theo chiều dọc

mm/phút

0~3,000

15~720

15~720

Tốc độ di chuyển bàn máy theo chiều ngang

mm/phút

0~3,000

15~720

15~720

Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều ngang

mm/phút

3

3

3

Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều dọc

mm/phút

3

3

3

Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều đứng

mm/phút

800

800

800

Trục chính

 

 

 

 

Độ côn lỗ trục chính (trục đứng)

N.T

40

40

40

Độ côn lỗ trục chính (trục ngang)

N.T

50

50

-

Số cấp tốc độ trục chính (trục đứng)

bước

16

16

16

Số cấp tốc độ trục chính (trục ngang)

bước

9

9

-

Dải tốc độ trục chính (trục đứng)

R.P.M

75~3,600

75~3,600

75~3,600

Dải tốc độ trục chính (trục ngang)

R.P.M

90~1,400

90~1,400

-

Hành trình di chuyển bạc lót trục chính

mm

140

140

140

Tốc độ di chuyển bạc lót trục chính

m/vòng

0.035, 0.07, 0.14

0.035, 0.07, 0.13

0.035, 0.07, 0.13

Góc quay đầu máy trục đứng

Deg

±90º

±90º

-

Hành trình dịch chuyển theo chiều dọc

mm

600

600

600

Động cơ

 

 

 

 

Động cơ góc quay đầu máy

Deg

360º

360º

360º

Động cơ chính (trục đứng)

kw

2.2/1.5 kw(2/4P)

2.2/1.1 kw(2/4P)

2.2/1.1 kw(2/4P)

Động cơ chính (trục ngang)

kw

3.7 kw(4P)

3.7 kw(4P)

-

Động cơ di chuyển bàn máy

kw

AC Servo 1.6 kw

1.5 kw(4P)

1.5 kw(4P)

Động cơ di chuyển đầu máy

kw

1.1 kw (6P)

1.1 kw (6P)

-

Động cơ bơm làm mát

w

60w (2P)

60w (2P)

-

Trọng lượng

kg

3000

3000

2900

Nguồn điện yêu cầu

V

380V, 3∅

380V, 3∅

380V, 3∅

Tải trọng tối đa

kg

250

250

250

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com