| Thương hiệu | 
| Bề rộng đầu mộng lớn nhất Max. tenon width | 100mm | Mô tơ ngang Horizontal motor | 1KW | 
| Bề dầy đầu mộng lớn nhất Max. tenon thickness | 25mm | Mô tơ đứng Vertical motor | 750W | 
| Chiều sâu đầu mộng lớn nhất Max. tenon depth | 40mm | Tốc độ làm việc X lớn nhất Max.X working speed | 5m/min | 
| Đường kính lưỡi cắt trong Cutter internal diameter | 30mm | Tốc độ dịch chuyển X lớn nhất Max.X moving speed | 10m/min | 
| Đường kính lưỡi cắt Cutter diameter | 86(114)mm | Tốc độ làm việc Y lớn nhất Max.Y working speed | 5m/min | 
| Tốc độ quay trục chính Spindle speed | 7000r/min | Tốc độ dịch chuyển Y lớn nhất Max.Y moving speed | 10m/min | 
| Công suất mô tơ chính Main motor power | 3KW | Áp suất cung cấp không khí Air source pressure | 0.4-0.6MPa | 
| Góc nghiêng bàn trước Table forward tilt angle | 0-30°(30°45°) | Kích thướt tổng thể Overall dimensions | 2250×1150×682mm | 
| Kích thướt bàn làm việc lớn nhất Max.workpiece size | 100×100(W×H)mm | Trọng lượng máy Net.weight | 1180kg |