Máy thổi màng MXCM PE

  theo

Mã: MXCM PE

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy thổi màng MXCM PE


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Mô tả: Máy thổi màng MXCM PE

 

  • Máy thổi màng HD thích hợp với các loại nguyện liệu màng HDPE,LDPE,LLDPE,ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng gói thực phẩm,dệt may,đồ dung hàng ngày… nguyên liệu sau khi chuẩn bị tốt có thể sản xuất màng ngọc trai,màng tự phân hủy. Máy thổi màng PE là một cỗ máy được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay,là một thiết bị lý tưởng không thể thiếu trong mỗi xưởng sản xuất bao bì ngành nhựa.
  • Máy sử dụng biến tần điều tốc vô cực,có thể giảm thiểu tiêu hao trong sản xuất tiết kiệm thành phẩm.
  • Trục vít,ống liệu sử dụng chất liệu 38 CRMOAL,qua xử lý và gia công tỉ mỉ,độ cứng  bền cao.
  • Đầu hình sử dụng thép số 45,mạ crom,kết cấu dạng trục trung tâm trục vít xoắn,lượng đùn phân bố đều,chất lượng màng sau khi thổi bong sang đẹp.
  • Kết cấu thiết bị làm mát dạng mê cung,lượng gió thổi đều.
  • Thiết bị thu cuộn sử dụng dạng thu cuộn ma sát áp lực hoặc thu cuộn trung tâm,sử dụng động cơ mô-men xoắn điềukhiển,cuộnthu bằng phẳng,thay cuộn dễ dàng.
  • Có thể lắp thêm bộ phận cuộn dập nổi,nếu yêu cầu độ dày của màng phân bố đều hơn thì chuyển sang dung đầu hình xoay.  

 

Thông số kĩ thuật: Máy thổi màng MXCM PE

 

Loại máy MXCM
35-400
MXCM
40-500
MXCM
45-600
MXCM
50-800
MXCM
55-1000
MXCM
60-1200
MXCM
65-5600
MXCM
70-1700
MXCM
75-1800
MXCM
100-2000
Nguyên liệu ứng dụng
HDPE,LDPE,LLDPE
Độ rộng màng tối đa
(mm)
400 500 600 800 1000 1200 1500 1700 1800 2000
Độ dày màng 0.008-0.18mm
Đường kính trục vít 35
mm
40 mm 45 mm 50 mm 55 mm 60 mm 65 mm 70 mm 75 mm 100 mm
Tỉ lệ trục vít 30:1
Nguyên liệu trục vít 38CrMOALA
Tốc độ trục vít 10-110r/min
Kích thước
(mm)
PO
40
PE
80
PO
50 PE
110
PO
60 PE
130
PO
90 PE
180
PO
100 PE
200
PO
130 PE
250
PO
140 PE
380
PO
160 PE
400
PE 420 PE 450
Điều khiển nhiệt 5 5 6 6 6 6 6 7
Vị trí điều khiển máy 3 4 4 4 5
VỊ trí điều khiển đầu hình 2 2
Công suất nhiệt(kw) 9 13 14 15 15 16 20 22 27 30
Công suấtquạtlàm mát 0.12kw
Công suất động cơ chính(kw) 7.5 7.5 11 15 18.5 22 30 37 45 55
Đường kính khí
(mm)
PO 100 PE 200 PO 110 PE 250 PO 120 PE 280 PO 140 PE 300 PO 160 PE 380 PO 180 PE 420 PO 250 PE 600 PO 320 PE 650 PE 700 PE 750
Sản lượng 10~ 25kg/h 10~
30kg/h
10~
35kg/h
10~
45kg/h
10~
50kg/h
10~
60kg/h
10~
70kg/h
20~
80kg/h
20~
90kg/h
20~
100kg/h
Công suất quạt mát (kw) 0.55 0.75 0.75 0.75 1.1 1.5 1.5 3 3 5.5
Chiều dài lô kéo 500mm 600mm 700mm 900mm 1100mm 1300mm 1600mm 1800mm 1900mm 2100mm
Công suất lô kéo(kw) 0.75 0.75 1.1 1.1 1.5 1.5 2.2 2.2 2.2 3
Tốc độ kéo 10-80m/min
Chiều dài cuộn kẹp
(mm)
500 600 700 900 1100 1300 1600 1800 1900 2100
Kích thước cuộn kẹp tối đa 600mm
Torque Motor 30kg 30kg 30kg 30kg 50kg 50kg 50kg 75kg 100kg 100kg
Kích thước ngoài máy(L*W*H)m 3*1*2.8 3*1.1*3.1 3.2*1.2*3.3.5 3.5*1.4*3.6 4*1.7*4.2 6*2*4.5 4.5*2.3*6.8 5.5*2.5*7.5 6*2.6*7.8 6.5*3*8.5

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com