| Thương hiệu |
|
MODEL |
Đơn vị |
PDL-T8/T8A |
| Đường kính tiện vượt băng máy |
mm |
Ø550 |
| Đường kính tiện vượt bàn xe dao |
mm |
Ø330 |
| Đường kính vật tiện lớn nhất |
mm |
Ø250/350 |
| Hành trình trục X |
mm |
220 |
| Hành trình trục Z |
mm |
550 |
| Đường kính lớn nhất của chấu cặp |
inch |
6/8/10 |
| Tốc độ trục chính |
V/ph |
4500/3500 |
| Đường kính lỗ trục chính |
mm |
Ø62/87 |
|
Độ côntrục chính |
|
A2-6/A2-8 |
| Công suất động cơ |
kw |
15/18.5 |
| Đường kính ụ chống tâm |
mm |
Ø 95 |
| Hành trình ụ chống tâm |
mm |
125 |
|
Độ côn ụđịnh tâm |
|
No5 |
| Tốc độ di chuyển không tải trục X/Z |
m/ph |
7/6 |
| Số vị trí gá dao |
|
4/6/12/20/30/48 |
| Bộ điều khiển CNC |
|
Fanuc/Siemen/Mitsubishi |
| Kích thước dao (tiện/khoan) |
mm |
20x20/25x25 |
| Chiều dài máy |
mm |
2000 |
| Chiều rộng máy |
mm |
3550 |
| Chiều cao máy |
mm |
1960 |
| Trọng lượng máy |
kg |
4700/5000 |
| Bước dịch chuyển nhỏ nhất |
mm |
0.001 |