Máy tiện động cơ CD6250C

  theo

Mã: Máy tiện động cơ CD6250C

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện động cơ CD6250C


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Mô tả Sản phẩm

 

 

Đặc trưng:

  • Đường kính trục chính lớn 80 mm.

  • Tần số âm thanh siêu cứng(>HB450).

  • Vít tải và thanh cấp liệu có khóa lẫn nhau, mỗi bộ đều có hệ thống bảo vệ tải lò.

 

 

 

Model CD6236C CD6240C CD6250C CD6260C
DUNG TÍCH Đung tối đa quagiường Φ360mm(14") Φ400mm(16") Φ500mm(19-3/5") Φ600mm(23-3/5")
Xoay tối đa quatrượt chéo Φ185mm(7-1/4") Φ225mm(9") Φ325mm(13") Φ360mm(14")
Xoay quakhoảng cách tối đa Φ490mm(20") Φ550mm(21-1/2") Φ630mm(25") Φ730mm(29")
Độ dài khoảng cách hiệu dụng 260mm(10-1/4")
Khoảng cách trung tâm 1000mm/1500mm/2000mm/3000mm(40"/60"/80"/120")
Chiều rộng giường 330mm(13")
ĐẦU CỔ Lỗ trục chính Φ80mm(3-3/5")
Mũi trục chính ISO-D8
Độ côn trục chính 70mm(2-3/4")85mm(3-1/4")
Tốc độ trục chính(Số) (15 bước) 24-1600/24-1600 vòng/phút(15 bước)
Nguồn cấp dữ liệu Phạm vi nguồn cấp dữ liệu theo chiều dọc 66loại0,072-4,038mm/vòng
Phạm vi nguồn cấp dữ liệu chéo 66loại0,036-2,019mm/vòng
Phạm vi chuỗi chỉ số 66loại0,5-28
Phạm vi reninch 66 loại 1-56 inch
Phạm vi chủ đề Moudle 33loại0,5-3,5mπ
Phạm vi ren đường kính 33loại8-56DP
XE Max.travelcủatrang trình bàytrên cùng 130mm(5")
Max.travelcủatrượt chéo 300mm(12")
Kích thước tối đa của cán công cụ 20mm×20mm/25×25mm
Ụ Ụ Dia.ofống bọcđuôi Φ65mm(2-1/2")
Độ côn của ống bọc ụ sau MT5
Max.travelcủađuôi xe 120mm(4-3/4")
ĐỘNG CƠ Động cơ truyền động chính 5,5kw 7,5kw
Động cơ di chuyển ngang nhanh 250w
Động cơ bơm làm mát 125w
ĐÓNG GÓI
LxWxH
Khoảng cách trung tâm(1000mm) 2450mm×1150mm×17500mm(96"×46"×71")
Khoảng cách trung tâm(1500mm) 2950mm×1150mm×17500mm(115"×46"×71")
Khoảng cách trung tâm(2000mm) 3450mm×1150mm×17500mm(137"×46"×71")
Tây Bắc/GW Khoảng cách trung tâm(1000mm) 1520/2170kg
1350/2000kg
1560/2210kg
1640/2290kg
1600/2250kg
1700/2350kg
1640/2290kg
1800/2500kg
Khoảng cách trung tâm(1500mm) 1750/2390kg
1850/2550kg
1770/2410kg
1890/2590kg
1830/2470kg
1910/2610kg
1870/2530kg
2010/2760kg
Khoảng cách trung tâm(2000mm) /
2090/2860kg
2010/2780kg
2090/2860kg
2070/2820kg
2150/2920kg
2130/2860kg
2250/3070kg

 

 

 

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com