Máy tiện đứng dòng VDL2500E

  theo

Mã: Máy tiện đứng dòng VDL2500E

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện đứng dòng VDL2500E


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

Thông số kỹ thuật

 

Các đơn vị

 

 

VDL2500E

 

 

VDL3150E

 

 

VDL3500E

 

 

VDL4000E

 

Tối đa.đường kính quay

 

mm

 

 

2500

 

 

3150

 

 

3500

 

 

4000

 

Tối đa.chiều cao xử lý của
phôi

 

mm

 

 

1600/2000/2500

 

 

1600/2000/2500

 

 

1600/2000/2500

 

 

1600/2000

 

Tối đa.chiều cao của phôi

 

t

 

 

16/12

 

 

16/12

 

 

16/12

 

 

16/12

 

Tối đa.lực cắt của
trụ công cụ dọc

 

KN

 

 

35(phải)/30(trái)

 

 

35(phải)/30(trái)

 

 

35(phải)/30(trái)

 

 

35(phải)/30(trái)

 

Tối đa.mô-men xoắn của bàn làm việc

 

KN.m

 

 

63

 

 

63

 

 

63

 

 

63

 

Đường kính bàn làm việc

 

mm

 

 

2250

 

 

2500/2830

 

 

2830/3150

 

 

3150/3600

 

Phạm vi tốc độ bàn làm việc

 

vòng/phút

 

 

2-63 (16)

 

 

2-63 (16)

 

 

2-63 (16)

 

 

2-63 (16)

 

Phạm vi tốc độ nạp công cụ
(vô cấp)

 

mm/phút

 

 

0,2-500

 

 

0,2-500

 

 

0,2-500

 

 

0,2-500

 

Tốc độ nạp công cụ nhanh chóng

 

mm/phút

 

 

3000

 

 

3000

 

 

3000

 

 

3000

 

Góc xoay trụ công cụ

 

°

 

 

±30°

 

 

±30°

 

 

±30°

 

 

±30°

 

Du lịch chéo công cụ

 

mm

 

 

1400

 

 

17h30

 

 

1920

 

 

2165

 

Ram di chuyển theo chiều dọc

 

mm

 

 

1000/1250

 

 

1000/1250

 

 

1000/1250

 

 

1000/1250

 

Phần thân dụng cụ

 

mm

 

 

40x50

 

 

40x50

 

 

40x50

 

 

40x50

 

Công suất động cơ chính

 

kw

 

 

55

 

 

55

 

 

55

 

 

55

 

Kích thước máy (LxWxH)

 

cmt

 

 

504x440x620

 

 

639x465x560

 

 

746x540x620

 

 

795x752x620

 

Trọng lượng máy

 

t

 

 

32,4/34,4/36,5

 

 

36/37/38

 

 

40.1/42.2/44.4

 

 

42/44

 


Thông số kỹ thuật
Các đơn vị
VDL2500E
VDL3150E
VDL3500E
VDL4000E
Tối đa. đường kính quay
mm
2500
3150
3500
4000
Tối đa. chiều cao xử lý của
phôi
mm
1600/2000/2500
1600/2000/2500
1600/2000/2500
1600/2000
Tối đa. chiều cao của phôi
t
16/12
16/12
16/12
16/12
Tối đa. lực cắt của
trụ công cụ dọc
KN
35(phải)/30(trái)
35(phải)/30(trái)
35(phải)/30(trái)
35(phải)/30(trái)
Tối đa. mô-men xoắn của bàn làm việc
KN.m
63
63
63
63
Đường kính bàn làm việc
mm
2250
2500/2830
2830/3150
3150/3600
Phạm vi tốc độ bàn làm việc
vòng/phút
2-63 (16)
2-63 (16)
2-63 (16)
2-63 (16)
Phạm vi tốc độ nạp công cụ
(vô cấp)
mm/phút
0,2-500
0,2-500
0,2-500
0,2-500
Tốc độ nạp công cụ nhanh chóng
mm/phút
3000
3000
3000
3000
Góc xoay trụ công cụ
°
±30°
±30°
±30°
±30°
Du lịch chéo công cụ
mm
1400
17h30
1920
2165
Ram di chuyển theo chiều dọc
mm
1000/1250
1000/1250
1000/1250
1000/1250
Phần thân dụng cụ
mm
40x50
40x50
40x50
40x50
Công suất động cơ chính
kw
55
55
55
55
Kích thước máy (LxWxH)
cmt
504x440x620
639x465x560
746x540x620
795x752x620
Trọng lượng máy
t
32,4/34,4/36,5
36/37/38
40.1/42.2/44.4
42/44

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com