MÁY TIỆN WINHO S480 SERIES S1990

  theo

Mã: S1990

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm MÁY TIỆN WINHO S480 SERIES S1990


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Máy Tiện Winho S480 Series

Specifications / Model

S1922

S1930

S1940

S1960

S1990

Swing Over Bed

470 mm (18-1/2")

Swing Over Cross Slide

280 mm (11")

Center Height

235 mm (9-1/4")

Distance Between Centers

560 mm (22")

760 mm (30")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

2200 mm (90")

Swing Over Gap

690 mm (27-1/8")

Width Of Bed

300 mm (11-4/5")

Spindle Nose

ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )

Spindle Bore

58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )

Taper of Spindle Bore

MT 6 / MT 7 Opt.

Range of Spindle Speed

20 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :58mm /40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :80mm

Inch Threads Range

4 ~ 56 T.P.I.

Metric Threads Range

P 0.5 ~ P 7

Longitudinal Feeds Range

0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")

Cross Feeds Range

0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")

Leadscrew Diameter

35 mm (1-1/3")

Leadscrew Pitch

4 TPI or 6 mm

Taper of Tail Center

MT 4

Tail Spindle Travel

150 mm (5-7/8")

Tail Spindle Diameter

68 mm (2-2/3")

Main Drive Motor

7.5HP (5.625KW) / 10HP (7.5KW) ( Opt. )

Coolant Pump

1/8 HP (0.1KW)

Compound Rest Travel

125 mm (4-7/8")

Cross Slide Travel

245 mm (9-2/3")

Machine Dimensions (cm)

165 x 81 x 122

189 x 81 x 122

215 x 81 x 122

265 x 81 x 122

342 x 81 x 122

Packing Dimension (cm)

182 x 95 x 168

200 x 95 x 168

228 x 95 x 168

279 x 95 x 168

355 x 95 x 168

Net Weight

1540

1720

1800

2075

2465

Gross Weight

1640

1820

1900

2225

2615

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com