Máy tiện tốc độ cao S430 Series

  theo

Mã: S430 Series

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện tốc độ cao S430 Series


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Máy tiện tốc độ cao S430 Series


S430 Series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / Model S430x560 S430x760 S430x1000 S430x1500 S430x2200
Vòng xoay trên băng máy 430 mm (17")
Vòng xoay trên bàn xe dao 240 mm (9-1/2")
Chiều cao tâm 215 mm (8-1/2")
Khoảng cách chống tâm 560 mm (22") 760 mm (30") 1000 mm (40") 1500 mm (60") 2200 mm (90")
Vòng xoay vượt hầu 650 mm (25-1/2")
Bề rộng băng máy 300 mm (11-4/5")
Kiểu trục chính ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. )
Lỗ trục chính 58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. )
Côn lỗ trục chính MT 6 / MT 7 Opt.
Tốc độ trục chính 20 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :58mm /40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :80mm
Tiện ren hệ Inch 4 ~ 56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét P 0.5 ~ P 7
Ăn phôi dọc bàn 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")
Ăn phôi ngang bàn 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")
Đường kính trục vít me 35 mm (1-1/3")
Bước ren trục vít me 4 TPI or 6 mm
Côn ụ động MT 4
Hành trình trục ụ động 150 mm (5-7/8")
Đường kính trục ụ động 58 mm (2-1/4")
Động cơ chính 5HP (3.75KW) / 7.5HP (5.625KW) ( Opt. )
Bơm giải nhiệt 1/8 HP (0.1KW)
Hành trình ụ dao 125 mm (4-7/8")
Hành trình ngang bàn xe dao 245 mm (9-2/3")
Kích thước máy (cm) 165 x 81 x 119 189 x 81 x 119 215 x 81 x 119 265 x 81 x 119 342 x 81 x 119
Kích thước đóng kiện (cm) 182 x 95 x 168 200 x 95 x 168 228 x 95 x 168 279 x 95 x 168 355 x 95 x 168
Trọng lượng tịnh 1500 1680 1760 2050 2405
Trọng lượng gộp 1600 1780 1860 2200 2555

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com