Máy tiện CNC CKC6183 II

  theo

Mã: Máy tiện CNC CKC6183 II

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện CNC CKC6183 II


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Thông số kỹ thuật:

Thông số kỹ thuật chính THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đơn vị ĐƠN VỊ Model 
CKC/CKD II 6183/6193/61103 CKC/CKD II 61123,CKC61143,CKC61163
Chiều cao trung tâm mm 415,465,1,5,615,715,815
Xoay tối đa trên giường mm 8.309.301.030.123.010.000.000
Xoay tối đa qua xe ngựa mm 44.054.064.084.010.400.000
Tối đa chiều dài một phần mm 1.500.200.030.004.500
Tối đa chiều dài quay (yên ngựa) mm 1350,1850,2850, 4350
Chiều rộng thanh chắn giường mm 610
Đường kính lỗ trục chính mm φ105, φ130
Lỗ trục chính cao hơn Hệ mét 120, Hệ mét 140
Số bước tốc độ trục chính Loại CKC: 18 cấp độ (chuyển số bằng tay)
Kiểu CKD: Điều chỉnh tốc độ vô cấp 2 tốc độ (biến tần thay đổi tốc độ), servo trục chính
Phạm vi tốc độ trục chính vòng/phút 13-1000/10-800
Công suất động cơ chính kW 11
Đường kính lông mm φ120
Ống lông nhọn MT6
Du lịch bằng lông vũ mm 260
Hành trình của ống đuôi mm ±15
X du lịch mm 500, 500, 540, 540
Z du lịch mm 1.350.185.028.504.350
Kích thước của dụng cụ bị mục mm×mm 32×32, 40×40
Độ chính xác định vị mm X: 0,03 Z: 0,045, 0,05
Khả năng lặp lại mm X: 0,012 Z: 0,02, 0,025
Độ tròn mm 0,01
Độ phẳng mm 0,025/300 (chỉ lõm)
Độ nhám bề mặt ừm Ra1.6
Hệ thống CNC tiêu chuẩn GSK980TDC/ Siemens 808D
Kích thước máy công cụ Chiều dài mm 3.630.413.051.306.630
Chiều rộng mm 185.018.501.950.195.000.000.000
Chiều cao mm 175.018.502.000.220.000.000.000

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com