| Thương hiệu |
Máy tiện thủy lực YCL-25, Máy tiện thủy lực YCL-32, Máy tiện thủy lực YCL-42, Máy tiện thủy lực YCL-20.
|
Máy tiện thủy lực CNC |
YCL-25 |
YCL-32 |
YCL-42 |
YCL-20 |
|
Đường kính tiện tròn lớn nhất |
Ø152mm |
Ø152mm |
Ø152mm |
Ø152mm |
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao lớn nhất |
Ø100 |
Ø100 |
Ø100 |
Ø100 |
|
Vùng làm việc của trục X |
230mm x 300mm |
230mm x 300mm |
230mm x 300mm |
230mm x 300mm |
|
Vùng làm việc của trục Z |
200mm x 300mm |
200mm x 300mm |
200mm x 300mm |
200mm x 300mm |
|
Bộ điều khiển CNC |
Fanuc Oi-T |
Fanuc Oi-T |
Fanuc Oi-T |
Fanuc Oi-T |
|
Đơn vị sét input nhỏ nất |
0.001mm |
0.001mm |
0.001mm |
0.001mm |
|
Đường kính xuyên lỗ trục chính |
Ø25mm |
Ø25mm |
Ø25mm |
Ø25mm |
|
Kiểu kẹp (mâm cặp collet) |
Collet kẹp phôi |
Collet kẹp phôi |
Collet kẹp phôi |
Collet kẹp phôi |
|
Tốc độ trục chính |
5000vg/ph |
4000vg/ph |
3000vg/ph |
6000vg/ph |
|
Kích thước dao tiện |
16x16mm |
16x16mm |
16x16mm |
16x16mm |
|
Đường kính dao doa/khoan |
Ø20mm |
Ø20mm |
Ø20mm |
Ø20mm |
|
Hành trình dịch chuyển của trục Z (trái/phải) |
120mm |
16x16mm |
16x16mm |
16x16mm |
|
Hành trình dịch chuyển của trục X |
215mm |
215mm |
215mm |
215mm |
|
Tốc độ dịch chuyển của đài dao |
15M/ph |
16x16mm |
16x16mm |
16x16mm |
|
Công suất động cơ trục chính (servo motor) |
4.4Kw |
4.4Kw |
4.4Kw |
4.4Kw |
|
Công suất động cơ trục X/Z (servo motor) |
750W |
16x16mm |
16x16mm |
16x16mm |
|
Công suất động cơ bơm nước làm mát |
1/4HP |
1/4HP |
1/4HP |
1/4HP |
|
Dung tích thùng nước làm mát |
42L |
42L |
42L |
42L |
|
Nguồn điện sử dụng |
3HP/3pha/380V |
3HP/3pha/380V |
3HP/3pha/380V |
3HP/3pha/380V
|