| Thương hiệu |
| Specifications | Thông số kỹ thuật | SN 710S |
| Working range | Khả năng làm việc | |
| Max. swing over bed | Tiện qua băng | 720 mm |
| Max. swing over cross slide | Tiện qua bàn | 430 mm |
| Max. swing in bed gap | Tiện qua hầu | 960 mm |
| Bed gap width | Chiều rộng hầu | 300 mm |
| Distance between centers | Khoảng chống tâm | 1500, 2000, 3000, 4000 mm |
| Height of centers | Chiều cao tâm | 355 mm |
| Bed width | Độ rộng băng | 450 mm |
| Main spindle | Trục chính | |
| Spindle nose DIN (ISO702-III) | Mũi trục chính DIN (ISO702-III) | B8/B11* |
| Internal spindle taper | Độ côn trục chính | METRIC 90/115*/-* |
| Spindle bore | Lỗ trục chính | 77/105*/130* mm |
| Min. spindle speed | Tốc độ tối thiểu | 10-1600/1250* rpm (18 cấp) |
| Travel | Di chuyển | |
| Working range of cross feed | Tốc độ ăn dao theo trục X | 0,025-3,2 mm.rev-1 |
| Cross rapid traverse | Tốc độ di chuyển nhanh trục X | 1500 mm.min-1 |
| Working range of longitudinal feed | Tốc độ ăn dao theo trục Z | 0,05-6,4 mm.rev-1 |
| Longitudinal rapid traverse | Tốc độ di chuyển nhanh trục Z | 3000 mm.min-1 |
| Carriages | Bàn xe dao | |
| Working travel | Hành trình bàn trượt dọc | 400 mm |
| Tool slide working travel | Hành trình bàn trượt trên | 180 mm |
| Max. tool size | Kích thước dao | 40×40 mm |
| Threads | Tiện ren | |
| Metric threads | Ren hệ Mét | 0,5-40 mm (29 cấp) |
| Whitworth threads | Ren hệ Anh | 1-80 záv./1″ (38 cấp) |
| Modular threads | Ren Module | 0,25-20 mm (26 cấp) |
| Diametral Pitch threads | Ren DP | 2-72DP (3 cấp) |
| Tailstock | Ụ động | |
| Tailstock sleeve internal taper | Độ côn nòng ụ động | MORSE 5 |
| Tailstock sleeve diameter | Bạc lót ụ động | 100 mm |
| Tailstock sleeve travel | Hành trình nòng ụ động | 240 mm |
| Other | Thông số khác | |
| Main motor output | Động cơ chính | 7,5/11* kW |
| Height x Width | Chiều cao x chiều rộng | 1635 x 1275 mm |
| Length | Chiều dài | 3515/ 4015/ 5015/ 6015mm |
| Weight | Trọng lượng | 3090/ 3250/ 3620/ 3890kg |