Máy khoan CNC Brother TC-22B/TC-22B-O

  theo

Mã: TC-22B/TC-22B-O

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy khoan CNC Brother TC-22B/TC-22B-O


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

Thông số kĩ thuật: Máy khoan CNC Brother TC-22B/TC-22B-O

 

Loại máy TC-22B(TC-22B-O)
12,000min-1
specifications
16,000min-1
specifications
Hệ điều hành CNC CNC-B00
Hành trình Trục X
[mm (inch)]
500 (19.7)[700(27.6)]
Trục Y
[mm (inch)]
450(17.7)
Trục Z
[mm (inch)]
410(16.1)
Khoảng cách từ bàn máy đến đầu trục chính[mm (inch)] 250-660(9.8-26.0)[ 230-640(9.1-25.2)]
Bàn máy Kích thước[mm (inch)] 650 x 450(25.6 x 17.7)[850 x 450 (31.5 x 17.7)]
Tải trọng lớn nhất
[mm (inch)]
250(551)[300(661)]
Trục chính Tốc độ [min-1] 12-12,000 16-16,000
Tốc độ gia công ren
[min-1]
MAX.8,000
Bước tiến Tốcđộ tiến nhanh trục XxYxZ axes
[m/min (inch/min)]
70 x 70 x 70(2,756 x 2,756 x 2,756)
Bước tiến gia công[m/min(inch/min)] 1-20,000(0.04-787)
Đầu xoay dao Loại trục dao MAS-BT30
Loại đầu chốt kéo MAS-P30T-2
Số đầu dao
[pcs.]
18[+1]/27[+1]
Đường kính dao .Max [pcs.] 0-30(0-1.2)/D46 30-250(1.2-9.8)/D55
(Max.tool diameter D125)
Chiều dài dao.Max
[mm (inch)]
250(9.8)
Trọng lượng dao.Max[kg(lbs)] 3.5(7.7)
Lựa chọn dao Lựa chọn nhanh ngẫu nhiên
Thời gian thay dao
Dao thay dao
[sec.]
0.9
Dao thay xong[sec.] 2.4
Động cơ Động cơ trục chính
[kW]
11/6 10/7.3
Động cơ trục gia công
[kW]
1.3(X,Y,Z)
Nguồn điện Nguồn điện AC3Φ, 50/60Hz±1Hz
Công suất
(max.)
[kVA]
16[Max.32] 18[Max.37]
Nguồn khí Áp suất khí[MPa] 0.4-0.6

Lưu lượng khí

[L/min]

180(at atmospheric pressure)
Kích thước máy Chiều cao[mm (inch)] 2,538 (99.9)
Kích thước sàn máy[mm (inch)] 1,496 x 3,102(58.9 x 122.1)[1,870 x 3,102(73.6 x 122.1)]
Trọng lượng
[kg(lbs)]
2,780(6,129)[2,910(6,416)]
Độ chính xác Độ chính xác kíchthước
[mm (inch)]
0.005/300 (0.0002/11.8)
Độ chính xác lập lại[mm (inch)] ±0.003 (±0.00012)

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com