Máy khoan CNC Brother TC-32B QT

  theo

Mã: TC-32B QT

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy khoan CNC Brother TC-32B QT


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Mô tả: Máy khoan CNC Brother TC-32B QT

 

Loại máy TC-32B QT
12,000min
specifications
16,000min
specifications
Hệ điều hành CNC CNC-B00
Hành trình Trục X
[mm (inch)]
550 (21.7)
Trục Y
[mm (inch)]
400 (15.7)
TrụcZ
[mm (inch)]
415 (16.3)
Khoảng cách từ bàn máy đến đầu trục chính[mm (inch)] 645 (25.4)
Bàn máy Kích thước[mm (inch)] 600 x 425 (23.6 x 16.7) (1 hướng )
Tải trọng lớn nhất[kg (lbs)] 200 (441) (1 hướng)
Đường kính gia công.Max
[mm (inch)]
1,200 (47.2)
Thời gian xoay bàn
[sec.]
3.4/180°
Độ chính xác lập lại của bàn[mm (inch)] 0.01 (0.0004)
Trục chính Tốc độ [min-1] 12 - 12,000 16 - 16,000
Tốc độ gia công ren
[min-1]
Max. 8,000
Lỗ taro ren Tùy thuộc vào đặc tính của máy
Bước tiến

Tốcđộ tiến nhanh trục

X x Y x Z [m(inch)/min]

70 x 70 x 70 (2,756 x 2,756 x 2,756)
Bước tiến gia công
[mm(inch)/min]
1 - 20,000 (0.04 - 787.4)
Đầu xoay dao Loại trục dao Tùy thuộc vào đặc tính của máy
Loại đầu chốt kéo Tùy thuộc vào đặc tính của máy
Số đầu dao
[pcs.]
18 (+1) / 26 (+1)
Đường kính dao .Max[mm (inch)] 0 - 30 (0 - 1.2) / D46 (1.8) ,
30 - 200 (1.2 - 7.9) / D55 (2.2) (Large tool D125 (4.9))
Chiều dài dao.Max
[mm (inch)]
200 (7.9)

Trọng lượng dao.Max

[kg (lbs)]

3.5 (7.7)
Lựa chọn dao Lựa chọn nhanh ngẫu nhiên
Sự thay dao Dao thay dao
[sec.]
0.9 (BT NC5, small dia.), 1.1 (HSK, small dia.)
Dao thay xong[sec.] 2.0 (BT NC5, small dia.), 2.2 (HSK, small dia.)
Động cơ Động cơ trục chính[kW] 11/ 6 10/ 7.3
Động cơ trục gia công
[kW]
1.3 (X, Y, Z)
Nguồn điện Nguồn điện AC3Φ, 50/60Hz±1Hz
Công suất
[kVA]
16 (Max. 32) 18 (Max. 37)
Nguồn khí Áp suất khí 0.4MPa - 0.6MPa
Lưu lượng khí 100 L/min
Kích thước máy Chiều cao
[mm (inch)]
2,360 (92.9)
Kích thước sàn máy
[mm (inch)]
1,890 x 3,669 (74.4 x 144.4)
Trọng lượng
[kg (lbs)]
4,500 (9,921)
Độ chính xác Độ chính xác kíchthước[mm (inch)] 0.005 / 300 (0.0002 / 11.8)
Độ chính xác lập lại
[mm (inch)]
± 0.003 (± 0.00012)

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com