| Thương hiệu |
| Loại máy | TC-32BN QT | |||
| 12,000min specifications |
16,000min specifications |
|||
| Hệ điều hành CNC | CNC-B00 | |||
|---|---|---|---|---|
| Hành trình | Trục X [mm(inch)] |
550 (21.7) | ||
| Trục Y [mm(inch)] |
400 (15.7) | |||
| Trục Z [mm(inch)] |
415 (16.3) | |||
| Khoảng cách từ bàn máy đến đầu trục chính [mm(inch)] |
645 (25.4) | |||
| Bàn máy | Kích thước [mm(inch)] |
600 x 425 (23.6 x 16.7) (one side) | ||
| Tải trọng lớn nhất [kg(lbs)] |
200 (441) (one side) | |||
| Trục chính | Tốc độ [min-1] | 12 - 12,000 | 16 - 16,000 | |
| Tốc độ gia công ren [min-1] |
Max. 8,000 | |||
| Lỗ taro | Dựa vào đặc tính trục chính | |||
| Bước tiến | Tốcđộ tiến nhanh trục X x Y x Z axes [m(inch)/min] |
70 x 70 x 70 (2.756 x 2.756 x 2.756) | ||
| Bước tiến gia công[mm(inch)/min] | 1 - 20,000 (0.04 - 787) | |||
| Đầu xoay dao | Loại trục dao | Depends on specifications selected | ||
| Loại đầu chốt kéo | Depends on specifications selected | |||
| Số đầu dao [pcs.] |
18 (+1) / 26 (+1) | 18 (+1) / 26 (+1) | ||
| Đường kính dao .Max[mm(inch)] | 0 - 30 (0 - 1.2) / D46 (1.8) , 30 - 200 (1.2 - 7.9) / D55 (2.2) (Large tool D125 (4.9)) |
|||
| Chiều dài dao.Max[mm(inch)] | 200 (7.9) | 200 (7.9) | ||
| Trọng lượng dao.Max [kg(lbs)] |
3.5 (7.7) | 3.5 (7.7) | ||
| Lựa chọn dao | Lựa chọn nhanh ngẫu nhiên | |||
| Thời gian thay dao |
Dao thay dao (sec) |
0.9 | ||
| Thay thay xong (sec) |
2.0 | |||
| Động cơ | Động cơ trục chính [kW] |
11/ 6 | 10/ 7.3 | |
| Động cơ trục gia công [kW] |
1.3 (X, Y, Z) | |||
| Nguồn điện | Nguồn điện | AC 3Φ 50 / 60Hz 1Hz | ||
| Công suất [kVA] |
16 (32) | 18 (37) | ||
| Nguồn khí | Áp suất khí | 0.4MPa - 0.6MPa | ||
| Lưu lượng khí | 120 L/min (at atmospheric pressure) | |||
| Kích thước máy | Chiều cao[mm(inch)] | 2,360 (92.9) | ||
| Kích thước sàn máy [mm(inch)] |
1,890 x 3,669 (74.4 x 144.4) | |||
| Trọng lượng[kg(lbs)] | 4,600 (10,143) | |||
| Độ chính xác | Độ chính xác kíchthước [mm(inch)] |
0.005 / 300 (0.0002 / 11.8) | ||
| Độ chính xác lập lại [mm(inch)] |
0.003 ( 0.00012) | |||
| Các phụ kiện tiêu chuẩn | 1 bộ điều khiển bằng tay, 4 ốc nền, 4 miếng cân bằng |
|||