| Thương hiệu |
|
Model |
FV 401 |
|
Kích thước bàn máy, mm |
400x1600 |
|
Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm |
5x18x80 |
|
Góc xoay của bàn máy, độ |
+- 45 |
|
Hành trình dọc của bàn máy, mm: |
1250 |
|
Hành trình ngang của bàn máy, mm: |
360 |
|
Hành trình đứng của bàn máy, mm: |
460 |
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm: |
170 |
|
Côn mũi trục chính, ISO |
50 |
|
Góc xoay của đầu phay, độ |
360 |
|
Số cấp tốc độ quay trục chính |
12 |
|
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, |
45...2000 |
|
Số cấp tốc độ ăn dao |
18 |
|
Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ, |
12,5...630 5...262 |
|
Hành trình nhanh của bàn máy, |
2500 |
|
Công suất động cơ trục chính, kW |
4 |
|
Công suất động cơ ăn dao, kW |
2,2 |
|
Khối lượng máy, kg |
3175 |