| Thương hiệu |
|
Model |
FU 361 |
|
Kích thước bàn máy, mm |
360x1500 |
|
Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm |
5x18x63 |
|
Góc xoay của bàn máy, độ |
+- 45 |
|
Hành trình dọc của bàn máy, mm: |
1150 |
|
Hành trình ngang của bàn máy,mm |
360 |
|
Hành trình đứng của bàn máy, mm: |
460 |
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới tâm trục chính, mm |
490 |
|
Côn mũi trục chính, ISO |
50 |
|
Số cấp tốc độ quay trục chính |
18 |
|
Tốc độ quay của trục chính, v/ph.: |
32-160040-2000 |
|
Số cấp tốc độ ăn dao |
18 |
|
Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ, mm/ph.: |
12,5...630 |
|
Hành trình nhanh của bàn máy, mm/ph.: |
2500 |
|
Công suất động cơ, kW |
7,5 |
|
Công suất động cơ ăn dao, kW |
2,2 |
|
Khối lượng máy, kg |
2900 |