| Thương hiệu |
|
MODEL |
JL-VH320B |
|
PHAY ĐỨNG |
|
|
Kích thước bàn làm việc |
300x1500mm |
|
Hành trình dọc của bàn |
1000mm |
|
Hành trình ngang của bàn |
380mm |
|
Hành trình lên xuống của bàn |
460mm |
|
Kích thước rãnh chữ T |
16x3x70mm |
|
Tốc độ ăn phôi dọc (12 cấp) |
24~707mm/p |
|
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương dọc |
2160mm/p |
|
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương đứng |
680mm/p |
|
Tốc độ trục chính |
70~3800v/p (vô cấp) |
|
Hành trình trục chính |
140mm |
|
Kiểu côn trục chính |
NT40 |
|
Đầu phay xoay trái phải |
90o |
|
Hành trình đầu khoan |
450mm |
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
90~500mm |
|
PHAY NGANG |
|
|
Tốc độ trục chính (9 cấp) |
90~1320V/P |
|
Đầu trục chính |
NT40 |
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
0~460mm |
|
Động cơ đầu phay đứng |
5HP |
|
Động cơ phay ngang |
5HP |
|
Động cơ dich chuyển bàn dọc |
2 HP |
|
Động cơ dịch chuyển bàn lên xuống |
1 HP |
|
Bơm làm mát |
1/8HP |
|
Trọng lượng |
2100Kg
|
|
MODEL |
JL-VH320B |
|
PHAY ĐỨNG |
|
|
Kích thước bàn làm việc |
300x1500mm |
|
Hành trình dọc của bàn |
1000mm |
|
Hành trình ngang của bàn |
380mm |
|
Hành trình lên xuống của bàn |
460mm |
|
Kích thước rãnh chữ T |
16x3x70mm |
|
Tốc độ ăn phôi dọc (12 cấp) |
24~707mm/p |
|
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương dọc |
2160mm/p |
|
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương đứng |
680mm/p |
|
Tốc độ trục chính |
70~3800v/p (vô cấp) |
|
Hành trình trục chính |
140mm |
|
Kiểu côn trục chính |
NT40 |
|
Đầu phay xoay trái phải |
90o |
|
Hành trình đầu khoan |
450mm |
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
90~500mm |
|
PHAY NGANG |
|
|
Tốc độ trục chính (9 cấp) |
90~1320V/P |
|
Đầu trục chính |
NT40 |
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
0~460mm |
|
Động cơ đầu phay đứng |
5HP |
|
Động cơ phay ngang |
5HP |
|
Động cơ dich chuyển bàn dọc |
2 HP |
|
Động cơ dịch chuyển bàn lên xuống |
1 HP |
|
Bơm làm mát |
1/8HP |
|
Trọng lượng |
2100Kg |
|
MODEL |
JL-VH320B |
|
PHAY ĐỨNG |
|
|
Kích thước bàn làm việc |
300x1500mm |
|
Hành trình dọc của bàn |
1000mm |
|
Hành trình ngang của bàn |
380mm |
|
Hành trình lên xuống của bàn |
460mm |
|
Kích thước rãnh chữ T |
16x3x70mm |
|
Tốc độ ăn phôi dọc (12 cấp) |
24~707mm/p |
|
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương dọc |
2160mm/p |
|
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương đứng |
680mm/p |
|
Tốc độ trục chính |
70~3800v/p (vô cấp) |
|
Hành trình trục chính |
140mm |
|
Kiểu côn trục chính |
NT40 |
|
Đầu phay xoay trái phải |
90o |
|
Hành trình đầu khoan |
450mm |
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
90~500mm |
|
PHAY NGANG |
|
|
Tốc độ trục chính (9 cấp) |
90~1320V/P |
|
Đầu trục chính |
NT40 |
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
0~460mm |
|
Động cơ đầu phay đứng |
5HP |
|
Động cơ phay ngang |
5HP |
|
Động cơ dich chuyển bàn dọc |
2 HP |
|
Động cơ dịch chuyển bàn lên xuống |
1 HP |
|
Bơm làm mát |
1/8HP |
|
Trọng lượng |
2100Kg |