| Thương hiệu |
|
Model |
ĐVT |
X5025B |
|
Kích thước bàn máy |
mm |
250x1100 |
|
Rãnh chữ T |
mm |
3x14 |
|
Khoảng cách giữa các rãnh |
mm |
63 |
|
|
|
|
|
HÀNH TRÌNH BÀN MÁY |
|
|
|
Hành trình dọc, trục X |
mm |
720 |
|
Hành trình ngang, trục Y |
mm |
265 |
|
Hành trình đứng, trục Z |
mm |
410 |
|
TRỤC CHÍNH |
|
|
|
Góc xoay của đầu phay đứng |
độ |
+45º |
|
Côn lỗ trục chính |
|
7:24 , No.40 |
|
Số cấp tốc độ quay trục chính |
|
12 |
|
Phạm vi tốc độ quay của trục chính |
v/ph. |
35-1600 |
|
Đường kính dao phay |
mm |
Φ27 |
|
ĂN DAO |
|
|
|
Số cấp tốc độ ăn dao |
|
12 |
|
Phạm vi ăn dao tự động theo trục X |
mm/ph. |
15-560 |
|
Phạm vi ăn dao tự động theo trục Y |
mm/ph. |
15-560 |
|
Phạm vi ăn dao tự động theo trục Z |
mm/ph. |
5-226 |
|
Lùi dao nhanh theo trục X |
mm/ph. |
1780 |
|
Lùi dao nhanh theo trục X |
mm/ph. |
1780 |
|
Lùi dao nhanh theo trục X |
mm/ph. |
720 |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
|
Công suất động cơ chính |
kW |
4,0 |
|
Công suất động cơ chạy bàn |
kW |
0,75 |
|
Điện áp |
|
380V 50Hz |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
|
|
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy |
mm |
290 |
|
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy |
mm |
60-470 |
|
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
1670x1350x1800 |
|
Khối lượng máy |
kg |
1.800 |