Máy phay vạn năng JY-2VHT

  theo

Mã: JY-2VHT

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay vạn năng JY-2VHT


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Bàn làm việc
Kích thước bàn làm việc (mm)
Hành trình trục X (mm)
Hành trình trục Y (mm)
Hành trình trục Z (mm)
Rãnh T (Rộng x Số lượng x Khoảng cách rãnh) (mm)
Tốc độ dịch chuyển theo trục X,Y (vô cấp) (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục X,Y (mm/phút)
Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục Z (mm/phút)
1300 x 300 (51 x 11.5)
1000 (39)
360 (390) (14 [15])
450 [490] (17.5 [19])
16 x 3 x 63
2500 (98)
2500 (98)
750 (29.5)
Trục phay đứng
Đầu phay thường
Tốc độ trục chính (RPM)
Hành trình dịch chuyển (mm/inch)
Bước tiến (3 bước) (mm/vòng)
Độ côl lỗ trục chính
Gốc độ điều chỉnh của đầu phay (trái/phải)
Gốc độ điều chỉnh của đầu trượt
Hành trình của đầu trượt (mm/inch)
Khoảng cách từ mũi trục đến mặt bàn (mm/inch)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm/inch)
16 bước, 75-3600(chuẩn)/vô cấp, 80-3800(tùy chọn)
140 (5.5)
0.035, 0.07, 0.14
N.S.T 40#
90°
360°
660 (26)
110-560 (4-22)
110-700 (4-27.5)
Đầu thẳng đứng cường lực
Tốc độ của trục chính (RPM)
Độ côl lỗ trục chính
Khoảng cách từ mũi trục đến mặt bàn (mm/inch)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm/inch)
9 steps, 85-1300
N.S.T 40#
0-386 (0-15)
369 (14.5)
Trục phay ngang
Đầu phay ngang
Tốc độ của trục chính (RPM)
Độ côl lỗ trục chính (N.S.T)
Đường kính cán phay (mm)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm/inch)
Khoảng cách từ tâm trục chính đến đầu trượt (mm/inch)
9 steps, 85-1300
N.S.T 40#
25.4
0-450 (0-17.5)
369 (14.5)
Động cơ
Đầu phay đứng cường lực
Đầu phay đứng
Đầu phay ngang
Dịch chuyển trục X,Y
Dịch chuyển bàn (lên/xuống)
Máy bơm làm nguội
5HP x 4P động cơ AC
5HP Pole change motor
5HP x 4P động cơ AC
Động cơ servo 750w
1HP x 6P động cơ AC
1/8HP
Tổng quan
Trọng lượng tịnh (kgs)
Trọng lượng sau khi đóng gói (kgs)
Kích thước máy
2650
2950
2060 x 1820 x 2240 mm

 


Bàn làm việc
  Kích thước bàn làm việc (mm)
  Hành trình trục X (mm)
  Hành trình trục Y (mm)
  Hành trình trục Z (mm)
  Rãnh T (Rộng x Số lượng x Khoảng cách rãnh) (mm)
  Tốc độ dịch chuyển theo trục X,Y (vô cấp) (mm/phút)
  Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục X,Y (mm/phút)
  Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục Z (mm/phút)
  1300 x 300 (51 x 11.5)
  1000 (39)
  360 (390) (14 [15])
  450 [490] (17.5 [19])
  16 x 3 x 63
  2500 (98)
  2500 (98)
  750 (29.5)
  Trục phay đứng
  Đầu phay thường
  Tốc độ trục chính (RPM)
  Hành trình dịch chuyển (mm/inch)
  Bước tiến (3 bước) (mm/vòng)
  Độ côl lỗ trục chính
  Gốc độ điều chỉnh của đầu phay (trái/phải)
  Gốc độ điều chỉnh của đầu trượt
  Hành trình của đầu trượt (mm/inch)
  Khoảng cách từ mũi trục đến mặt bàn (mm/inch)
  Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm/inch)
  16 bước, 75-3600(chuẩn)/vô cấp, 80-3800(tùy chọn)
  140 (5.5)
  0.035, 0.07, 0.14
  N.S.T 40#
  90°
  360°
  660 (26)
  110-560 (4-22)
  110-700 (4-27.5)
  Đầu thẳng đứng cường lực
  Tốc độ của trục chính (RPM)
  Độ côl lỗ trục chính
  Khoảng cách từ mũi trục đến mặt bàn (mm/inch)
  Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm/inch)
  9 steps, 85-1300
  N.S.T 40#
  0-386 (0-15)
  369 (14.5)
  Trục phay ngang
  Đầu phay ngang
  Tốc độ của trục chính (RPM)
  Độ côl lỗ trục chính (N.S.T)
  Đường kính cán phay (mm)
  Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm/inch)
  Khoảng cách từ tâm trục chính đến đầu trượt (mm/inch)
  9 steps, 85-1300
  N.S.T 40#
  25.4
  0-450 (0-17.5)
  369 (14.5)
  Động cơ
  Đầu phay đứng cường lực
  Đầu phay đứng
  Đầu phay ngang
  Dịch chuyển trục X,Y
  Dịch chuyển bàn (lên/xuống)
  Máy bơm làm nguội
  5HP x 4P động cơ AC
  5HP Pole change motor
  5HP x 4P động cơ AC
  Động cơ servo 750w
  1HP x 6P động cơ AC
  1/8HP
  Tổng quan
  Trọng lượng tịnh (kgs)
  Trọng lượng sau khi đóng gói (kgs)
  Kích thước máy
  2650
  2950
  2060 x 1820 x 2240 mm

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com